Có 2 kết quả:

生物鐘 shēng wù zhōng ㄕㄥ ㄨˋ ㄓㄨㄥ生物钟 shēng wù zhōng ㄕㄥ ㄨˋ ㄓㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

biological clock

Từ điển Trung-Anh

biological clock